Có 2 kết quả:
包养 bāo yǎng ㄅㄠ ㄧㄤˇ • 包養 bāo yǎng ㄅㄠ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide for
(2) to keep (a mistress)
(2) to keep (a mistress)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide for
(2) to keep (a mistress)
(2) to keep (a mistress)
Bình luận 0